Có 2 kết quả:
絕種 jué zhǒng ㄐㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˇ • 绝种 jué zhǒng ㄐㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extinct (species)
(2) extinction
(2) extinction
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extinct (species)
(2) extinction
(2) extinction
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh